1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ never-ceasing

never-ceasing

/"nevə"si:siɳ/
Tính từ
  • không ngừng, không ngớt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận