Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ never-ceasing
never-ceasing
/"nevə"si:siɳ/
Tính từ
không ngừng, không ngớt
Thảo luận
Thảo luận