1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ neutralization

neutralization

/,nju:trəlai"zeiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • sự trung hòa
Hóa học - Vật liệu
  • tinh cất dầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận