1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ neutral pressure

neutral pressure

Cơ khí - Công trình
  • áp lực kẽ rỗng
  • áp lực trung hòa
Xây dựng
  • áp suất trung hòa
  • áp suất trung tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận