1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ neutral position

neutral position

Kỹ thuật
  • không gài số
  • vị trí nghỉ
  • vị trí trung gian
Điện
  • vị trí trung hòa
  • vị trí trung tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận