1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ neuropath

neuropath

/"njuərəpæθ/
Danh từ
  • người bị bệnh thần kinh
Y học
  • bệnh nhân thần kinh, người bị bệnh thần kinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận