1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ neurocrainium

neurocrainium

Y học
  • sọ thần kinh (phần sọ bao bọc não)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận