1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ neurasthenic

neurasthenic

Tính từ
  • suy nhược thần kinh
Danh từ
  • người suy nhược thần kinh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận