1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ neural

neural

/"njuərəl/
Tính từ
  • thần kinh
Xây dựng
  • thần kinh
Y học
  • thuộc dây thần kinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận