1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ networking

networking

Kinh tế
  • mạng lưới thông tin
  • sự liên lạc
  • tiếp xúc
  • trao đổi
Kỹ thuật
  • hoạt động mạng lưới
  • liên kết mạng
  • sự nối mạng
Điện tử - Viễn thông
  • chăng mạng
  • lập mạng
Toán - Tin
  • nối mạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận