1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ network server

network server

Toán - Tin
  • bộ phục vụ mạng
  • máy chủ mạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận