1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ network planning

network planning

Toán - Tin
  • lên kế hoạch cho mạng
  • sự kế hoạch hóa mạng
  • sự lập kế hoạch mạng
Điện tử - Viễn thông
  • quy hoạch mạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận