1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ network gateway

network gateway

Điện tử - Viễn thông
  • cổng mạng
  • cổng nối mạng
  • cổng vào mạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận