1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ network architecture

network architecture

Kỹ thuật
  • cấu trúc mạng
  • kiến trúc mạng
Toán - Tin
  • kiến trúc mạng (truyền thông)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận