Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nettlesome
nettlesome
/"netlsəm/
Tính từ
chọc tức, làm phát cáu
dễ cáu, dễ tức
Thảo luận
Thảo luận