1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ netting

netting

/"netiɳ/
Danh từ
  • lưới, mạng lưới
  • sự đánh lưới, sự giăng lưới
  • sự đan (lưới...)
  • nguyên liệu làm lưới; vải màn
Kinh tế
  • tính trị giá ròng
Kỹ thuật
  • lưới
  • mạng lưới
Xây dựng
  • sự đan lưới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận