Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ netting
netting
/"netiɳ/
Danh từ
lưới, mạng lưới
sự đánh lưới, sự giăng lưới
sự đan (lưới...)
nguyên liệu làm lưới; vải màn
Kinh tế
tính trị giá ròng
Kỹ thuật
lưới
mạng lưới
Xây dựng
sự đan lưới
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận