1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ net rate

net rate

Kinh tế
  • phí suất tịnh
  • suất giá thuần
Hóa học - Vật liệu
  • vận tốc thực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận