1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ net proceeds

net proceeds

Kinh tế
  • mức thu nhập thực tế
  • thu hập ròng
  • thu nhập ròng
  • tiền thực thu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận