1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ net loss

net loss

Kinh tế
  • lỗ ròng
Hóa học - Vật liệu
  • mất mát thực
Toán - Tin
  • tổn hao mạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận