1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ net effort

net effort

Kỹ thuật
  • sức ròng
Cơ khí - Công trình
  • nội lực (lực nội tại)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận