Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nestling
nestling
/"nesliɳ/
Danh từ
chim non (chưa rời tổ)
Thảo luận
Thảo luận