Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nest-egg
nest-egg
/"nesteg/
Danh từ
trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ)
nghĩa bóng
số tiền để gây vốn; số tiền dự trữ (phòng sự bất trắc...)
Kinh tế
tiền để dành
tiền dự phòng
tiền dự trữ
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận