1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nest-egg

nest-egg

/"nesteg/
Danh từ
  • trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ)
  • nghĩa bóng số tiền để gây vốn; số tiền dự trữ (phòng sự bất trắc...)
Kinh tế
  • tiền để dành
  • tiền dự phòng
  • tiền dự trữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận