1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nescient

nescient

/"nesiənt/
Tính từ
  • (nescient off) không biết
  • triết học thuyết không thể biết
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận