1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nervine

nervine

/"nə:vi:n/
Tính từ
  • dây thần kinh
  • bộ thận kinh thuốc
Danh từ
  • thuốc bổ thần kinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận