1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nervelessness

nervelessness

/"nə:vlisnis/
Danh từ
  • tính điềm tĩnh
  • sự không có khí lực, tính mềm yếu, tính nhu nhược; tính hèn
  • tính lòng thòng, yếu ớt văn
  • giải phẫu sự không có dây thần kinh
  • thực vật học động vật sự không có gân (lá, cánh sâu bọ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận