Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nerveless
nerveless
/"nə:vlis/
Tính từ
điềm tĩnh
không có khí lực, mềm yếu, nhu nhược; hèn
lòng thòng, yếu ớt
văn
giải phẫu
không có dây thần kinh
thực vật học
động vật
không có gân (lá, cánh sâu bọ)
Chủ đề liên quan
Văn
Giải phẫu
Thực vật học
Động vật
Thảo luận
Thảo luận