Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nerved
nerved
Tính từ
hình thái từ gháp chỉ có trạng thái thần kinh
có gân lá (cây)
Thảo luận
Thảo luận