1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nerved

nerved

Tính từ
  • hình thái từ gháp chỉ có trạng thái thần kinh
  • có gân lá (cây)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận