Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nerve-knot
nerve-knot
/"nə:vnɔt/
Danh từ
giải phẫu
hạch thần kinh
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận