Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nepotism
nepotism
/"nepətizm/
Danh từ
gia đình trị; thói kéo người nhà vào làm; thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan)
Thảo luận
Thảo luận