1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nepotism

nepotism

/"nepətizm/
Danh từ
  • gia đình trị; thói kéo người nhà vào làm; thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận