1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nephroureterectomy

nephroureterectomy

Y học
  • cắt bỏ thận - niệu quản (cắt bỏ niệu quản - thận)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận