1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ neo

neo

  • tiền tố
  • mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân
    • neoclassical:

      tân cổ điển

    • neocolonialism:

      chủ nghĩa thực dân mới

  • tiền tố
  • mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân
    • neoclassical:

      tân cổ điển

    • neocolonialism:

      chủ nghĩa thực dân mới

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận