Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ neighbourship
neighbourship
/"neibəʃip/
Danh từ
tình trạng ở gần
tình hàng xóm láng giềng
Thảo luận
Thảo luận