1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ neighbourliness

neighbourliness

/"neibəlinis/
Danh từ
  • tình hàng xóm láng giềng thuận hoà

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận