Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ neighbourhood unit
neighbourhood unit
Kinh tế
đơn vị lân cận thành phố
đơn vị vệ tinh
đơn vị ven nội
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận