1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ neighbourhood retract

neighbourhood retract

Toán - Tin
  • co rút kề cận
  • co rút lân cận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận