Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ neighborhood
neighborhood
vùng, vùng lân cận
Mỹ
(dân) hàng xóm
Kỹ thuật
hàng xóm
miền lân cận
Xây dựng
sự gần kề
sự lân cận
Chủ đề liên quan
Mỹ
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận