1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ neighbor notification

neighbor notification

Toán - Tin
  • sự khai báo lân cận
  • sự thông báo lân cận
  • thông báo liền kề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận