Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ negus
negus
/"ni:gəs/
Danh từ
rượu nêgut rượu vang thêm nước lã pha đường hâm nóng)
Kinh tế
Negut (rượu vang thêm nước đường nóng)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận