1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ negus

negus

/"ni:gəs/
Danh từ
  • rượu nêgut rượu vang thêm nước lã pha đường hâm nóng)
Kinh tế
  • Negut (rượu vang thêm nước đường nóng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận