1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ negotiator

negotiator

/ni"gouʃieitə/
Danh từ
  • người điều đình, người đàm phán
  • người giao dịch
Kinh tế
  • người bán buôn
  • người đàm phán
  • người điều đình
  • người giao dịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận