Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ negotiator
negotiator
/ni"gouʃieitə/
Danh từ
người điều đình, người đàm phán
người giao dịch
Kinh tế
người bán buôn
người đàm phán
người điều đình
người giao dịch
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận