1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ negotiating table

negotiating table

Danh từ
  • bàn đàm phán, bàn thương lượng, bàn điều đình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận