1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ negotiability

negotiability

/ni,gouʃjə"biliti/
Danh từ
  • tính có thể thương lượng được
  • tính có thể đổi thành tiền, tính có thể chuyển cho người khác để lấy tiền, tính có thể trả bằng tiền
  • tính có thể đi qua được (đường sá, sông), tính có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại...)
Kinh tế
  • khả năng lưu thông
  • tính có thể chuyển nhượng
  • tính có thẻ thương lượng
  • tính có thể thương lượng
  • tính lưu thông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận