Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ négligé
négligé
/"neksəs/
Danh từ
mối quan hệ, mối liện hệ
the
causal
nexus
:
quan hệ nhân quả
Thảo luận
Thảo luận