1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ negative reinforcement

negative reinforcement

Xây dựng
  • cốt thép âm
  • cốt thép chịu mômen âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận