Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ negative pole
negative pole
Kỹ thuật
âm cực
catốt
đầu nối âm
Điện lạnh
cực âm (của nam châm)
cực nam
Y học
cực âm, catốt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Y học
Thảo luận
Thảo luận