1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ negative plate

negative plate

Kỹ thuật
  • bản cực âm
Y học
  • bản âm
  • bản điện cực âm
Kỹ thuật Ô tô
  • bản cực âm (ắcqui)
  • tấm âm
Điện lạnh
  • điện cực âm
Cơ khí - Công trình
  • thẻ âm (trong ắc quy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận