Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ negative growth
negative growth
Kinh tế
giảm sút
tăng trưởng âm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận