1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ negative feedback

negative feedback

Kỹ thuật
  • hồi tiếp âm
  • hồi tiếp ngược
  • liên hệ ngược âm
  • phản hồi âm
  • sự hồi tiếp âm
Đo lường - Điều khiển
  • phản hồi tiêu cực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận