Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ negative acknowledgement
negative acknowledgement
Điện tử - Viễn thông
sự báo nhận bác bỏ
sự báo nhận phủ định
sự ghi nhận bác bỏ
sự ghi nhận phủ định
Toán - Tin
sự báo phủ nhận
sự báo từ chối
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận