1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ negative acknowledgement

negative acknowledgement

Điện tử - Viễn thông
  • sự báo nhận bác bỏ
  • sự báo nhận phủ định
  • sự ghi nhận bác bỏ
  • sự ghi nhận phủ định
Toán - Tin
  • sự báo phủ nhận
  • sự báo từ chối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận