1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ negation

negation

/ni"geiʃn/
Danh từ
  • sự phủ định, sự phủ nhận
  • sự cự tuyệt, sự từ chối
  • sự phản đối
  • sự không tồn tại
  • vật không có
  • cái tiêu cực
Kỹ thuật
  • phủ định
  • sự phủ định
  • sự từ chối
Toán - Tin
  • phép đảo
  • phép phủ định
  • phép toán Not
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận