Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ negate
negate
/ni"geit/
Động từ
phủ định, phủ nhận
thừa nhận sự không tồn tại của
Kỹ thuật
phủ định
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận