1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nedc

nedc

Viết tắt
  • Hội đồng quốc gia về phát triển kinh tế (National Economic Development Council)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận